Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 24-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 05:32 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 21 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,360.00 -179.00 | 16,410.00 -195.00 | 17,430.00 314.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,749.75 -122.25 | 17,929.04 -14.96 | 18,505 13.16 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,628 -34.00 | 28,628 -134.00 | 29,559 194.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,424.53 3,424.53 | 3,459.12 -3.58 | 3,570.81 3,570.81 |
0.00 | 1,044.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,663.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,891 75.00 | 26,999 75.00 | 27,828 -215.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,084 -86.00 | 32,380 170.00 | 33,433 -327.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,088.00 3,088.00 | 3,098.00 3,098.00 | 3,251.00 3,251.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.37 293.37 | 305.11 305.11 |
Yên Nhật | JPY | 166.89 -1.12 | 167.39 -1.46 | 174.18 0.55 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.65 0.55 | 19.48 19.48 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,402 | 83,621 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.02 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,857.19 | 0.00 -5,985.24 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,317.00 2,317.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,022.00 15,022.00 | 15,072.00 -120.00 | 15,834.00 15,834.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 417.00 417.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 252.12 | 279.11 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,539.14 | 6,800.92 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,650 -35.00 | 18,700 -107.00 | 19,520 136.00 |
Bạc Thái | THB | 661.11 661.11 | 734.57 -4.43 | 762.74 762.74 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -768.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,420 -115.00 | 24,480 -55.00 | 24,880 123.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -7,470,000.00 | 0.00 -8,200,000.00 | 760,000 -7,590,000.00 |
7,500,000 | 7,500,000 | 8,000,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.